- Từ điển Việt - Anh
Ánh sáng
|
Thông dụng
Danh từ
Light
- ánh sáng ban ngày
- daylight
- chỗ sáng và chỗ tối
- light and shade
- dưới ánh sáng của chân lý
- in the light of truth
- dưới ánh sáng của chủ nghĩa Mác-Lênin
- in the light of Marxism-Leninism
- ánh sáng của khoa học hiện đại
- the light of the modern science
- ánh sáng lung linh của một ngọn nến
- the flickering light of a candle
- đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ
- to stand in someone's light
- tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng
- I hope that his shady deeds will be brought to light (will come to light)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
illumination
light
- ánh sáng (màu) trắng
- white light
- ánh sáng (nhìn thấy)
- light (visiblelight)
- ánh sáng (trạng thái) ép
- squeezed light
- ánh sáng bơm
- pumping light
- ánh sáng bức xạ
- radiated light
- ánh sáng cảnh báo
- warning light
- ánh sáng Cerenkov
- Cerenkov light
- ánh sáng Cerenkov kết hợp
- combined Cerenkov light
- ánh sáng Cerenkov tổ hợp
- combined Cerenkov light
- ánh sáng chính
- key light
- ánh sáng chọn
- strobe light
- ánh sáng cực kỳ mạnh
- intense light
- ánh sáng cực tím
- ultraviolet light
- ánh sáng cứng
- hard light
- ánh sáng gián tiếp
- indirect light
- ánh sáng giao thông
- control light
- ánh sáng hồ quang
- arc light
- ánh sáng hoạt nghiệm
- strobe light
- ánh sáng hỗn hợp
- mixed light
- ánh sáng hồng ngoại
- infrared light
- ánh sáng kết hợp
- coherent light
- ánh sáng không kết hợp
- incoherent light
- ánh sáng không phù hợp
- incoherent light
- ánh sáng kiến trúc
- architectural light
- ánh sáng làm chuẩn
- pilot light
- ánh sáng lóa
- fill-in light
- ánh sáng loé lên
- fill-in light
- ánh sáng mạnh
- strong light
- ánh sáng nê-ông
- neon light
- ánh sáng nến
- candle light
- ánh sáng nền
- background light
- ánh sáng nguồn điểm
- point source light
- ánh sáng nhân tạo
- artificial light
- ánh sáng nhấp nháy
- blinking light
- ánh sáng nhấp nháy
- flash light
- ánh sáng nhấp nháy
- flickering light
- ánh sáng nhấp nháy
- intermittent light
- ánh sáng nhiều màu sắc
- polychromatic light
- ánh sáng nhìn thấy
- visible light
- ánh sáng phản chiếu
- reflected light
- ánh sáng phân cực
- bias light
- ánh sáng phân cực
- polarized light
- ánh sáng phân cực phẳng
- plane-polarized light
- ánh sáng phân cực quay phải
- right-handed polarized light
- ánh sáng phân cực thẳng
- linearly polarized light
- ánh sáng phân cực tròn quay trái
- left-handed circularly polarized light
- ánh sáng phân cực tròn tả truyền
- left-handed circularly polarized light
- ánh sáng phản xạ
- reflected light
- ánh sáng phụ
- cross light
- ánh sáng phù hợp
- coherent light
- ánh sáng phương Bắc
- northern light
- ánh sáng quang hóa
- actinic light
- ánh sáng tán xạ
- diffuse light
- ánh sáng tán xạ
- diffused light
- ánh sáng tán xạ
- scattered light
- ánh sáng tán xạ
- signal light
- ánh sáng tán xạ
- soft light
- ánh sáng tầng hầm
- basement light
- ánh sáng tạp sắc
- heterogeneous light
- ánh sáng tới
- incident light
- ánh sáng trần
- ceiling light
- ánh sáng trần (nhà)
- ceiling light
- ánh sáng trần nhà
- ceiling light
- ánh sáng trắng
- white light
- ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
- squeezed-state light
- ánh sáng trên sân khấu
- acting area light
- ánh sáng trực tiếp
- direct light
- ánh sáng truy tầm
- search light
- ánh sáng truyền qua
- transmitted light
- ánh sáng tử ngoại
- ultraviolet light
- ánh sáng tử ngoại
- UV light
- ánh sáng vào
- approach light
- ánh sáng vô sắc
- achromatic light
- ánh sáng yếu
- gentle light
- ánh sáng đen
- black light
- ánh sáng đèn
- artificial light
- ánh sáng đèn nung sáng
- incandescent light
- ánh sáng điện
- electric light
- ánh sáng điện
- power light
- ánh sáng đơn sắc
- homogeneous light
- ánh sáng đơn sắc
- monochromatic light
- ánh sáng đồng đều
- uniform light
- ánh sáng đuốc
- torch-light
- ánh sáng đứt đoạn
- intermittent light
- áp suất ánh sáng
- light pressure
- bền ánh sáng
- light resistance
- bền trước ánh sáng
- stable to light
- bền với ánh sáng
- stable to light
- biến điệu ánh sáng
- light modulation
- bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
- Light Energy Converter (LEC)
- bộ cảm biến ánh sáng
- light sensor
- bộ khuếch đại ánh sáng
- light amplifier
- bộ lọc ánh sáng
- light filter
- bộ lọc ánh sáng
- set of light filters
- bộ lọc ánh sáng chọn lọc
- selective light filter
- bộ tách sóng ánh sáng
- light detector
- bộ điều biến ánh sáng
- light modulator
- bộ điều chế ánh sáng
- light modulator
- cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
- Light Document Printing Architecture (LDPA)
- chất lượng ánh sáng
- quality of light
- chịu ánh sáng
- light fast
- chùm ánh sáng
- light beam
- chùm ánh sáng
- light ray
- chùm tia ánh sáng
- beam of light
- chuyển mạch bằng ánh sáng
- light-operated switch
- công nghệ điều chế ánh sáng
- Light Valve Technology (LVT)
- công tắc dòng ánh sáng
- light switch
- công tắc thang ánh sáng
- light scale switch
- cửa nhận ánh sáng
- area light
- cửa sổ lấy ánh sáng
- fixed light
- cực phát ánh sáng
- light emitter (fiberoptics)
- dây dẫn ánh sáng
- light guide
- diốt phản xạ ánh sáng xanh
- Blue Light Emitting Diode (BLED)
- dòng ánh sáng
- light current
- giếng lấy ánh sáng
- light shaft
- giếng lấy ánh sáng
- light well
- hằng số ánh sáng
- light constant
- hấp thụ ánh sáng
- light absorption
- hệ số truyền ánh sáng
- coefficient (oflight transmission)
- hệ sóng ánh sáng
- light wave system
- hệ thống điều khiển ánh sáng
- light control system
- hiệu ứng ánh sáng
- effect of light
- hiệu ứng ánh sáng
- light effect
- khoang dẫn ánh sáng
- light guide
- khoang lấy ánh sáng
- light pocket
- khoang lấy ánh sáng
- light shaft
- khối hướng ánh sáng
- light-directing block
- khu vực ánh sáng
- area light
- khuếch tán ánh sáng
- light diffusion
- khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze)
- Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
- kín ánh sáng
- light-tight
- kính lọc ánh sáng
- light filter
- kính lọc ánh sáng
- safe-light filter
- kính lọc ánh sáng màu
- coloured light filter
- kính lọc ánh sáng trung tính
- neutral light filter
- lỗ cửa lấy ánh sáng
- light aperture
- lộ kế ánh sáng
- light meter
- lỗ nhận ánh sáng
- area light
- lỗ thu nhận ánh sáng
- light opening
- lọt ánh sáng
- permeable to light
- lượng ánh sáng
- quantity of light
- lượng tử ánh sáng
- light quantum
- lý thuyết sóng ánh sáng
- wave theory of light
- lý thuyết điện từ về ánh sáng
- electromagnetic theory of light
- máy dò ánh sáng
- light detector
- máy ngắt quãng ánh sáng
- light chopper
- máy ổn định ánh sáng
- light stabilizer
- máy đo cường độ ánh sáng
- light meter cell pin
- máy đo độ cao mây dùng ánh sáng có xung
- pulsed-light ceilometer
- maze ánh sáng
- light maser
- microgiây ánh sáng (khoảng cách)
- light microsecond
- mức độ hấp thụ ánh sáng
- light absorption factor
- năm ánh sáng
- light-year
- năng lượng ánh sáng
- light energy
- nguồn ánh sáng
- light source
- nguồn ánh sáng
- source of light
- nguồn ánh sáng chuẩn trực
- collimated light
- nguồn ánh sáng phản chiếu
- reflected light luminaire
- nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
- standard light source
- nguồn ánh sáng xung quanh
- ambient light source
- nguồn ánh sáng định hướng
- directional light source
- nhanh hơn ánh sáng
- Faster Than Light (FTL)
- nhạy ánh sáng
- light sensitivity
- nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction of light
- ô cửa lấy ánh sáng
- light aperture
- ô nhận ánh sáng
- area light
- ổn định trong ánh sáng
- stable to light
- ống dẫn ánh sáng
- light guide
- ống dẫn ánh sáng
- light pipe
- ống khuếch tán ánh sáng
- light diffuser
- phân tán ánh sáng
- light scattering
- phản xạ ánh sáng
- light reflex
- phản xạ ánh sáng cấp
- emergency light rerlex
- phản xạ đồng cảm ánh sáng
- consensual light reflex
- phổ ánh sáng
- light spectrum
- phổ ánh sáng nhìn thấy
- visible light spectrum
- phương pháp điều chế theo cường độ ánh sáng
- Light Intensity Modulation Method (LIMM)
- quạt ánh sáng (mốc trên biển)
- sector of a light
- quyền có ánh sáng
- right of light
- rơle ánh sáng
- light relay
- sơn chịu được ánh sáng
- fast-to-light paint
- sóng ánh sáng
- light wave
- sóng ánh sáng dừng
- stationary light waves
- sự biến thiên của ánh sáng
- unsteadiness of light
- sự bức xạ ánh sáng
- light radiation
- sự hấp thụ ánh sáng
- absorption of light
- sự hấp thụ ánh sáng
- light absorption
- sự kiểm tra bằng ánh sáng
- checking in light
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction (oflight)
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction of light
- sự phân cực ánh sáng
- polarization of light
- sự phân cực tròn của ánh sáng
- circular polarization of light
- sự phản xạ ánh sáng
- reflection of light
- sự tán sắc ánh sáng
- dispersion of light
- sự tán xạ ánh sáng
- light scattering
- sự truyền ánh sáng
- propagation of light
- sự tương phản ánh sáng
- contrast of light
- sự điều biến ánh sáng
- light modulation
- sự điều chế ánh sáng
- light modulation
- súng bắn ánh sáng
- light gun
- tán sắc ánh sáng
- dispersion of light
- tán xạ ánh sáng
- scattering of light
- tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
- quasi-elastic light scattering (QLS)
- thang đo cường độ ánh sáng
- light meter scale
- thích nghi với ánh sáng
- light adaptation
- thiết bị ánh sáng
- light unit
- thiết bị lọc ánh sáng
- light filter
- thiết bị tín hiệu ánh sáng
- light alarm device
- thông lượng ánh sáng
- light flux
- thyrix tác động bằng ánh sáng
- light activated silicon controlled rectifier
- tiếng dội ánh sáng
- light echo
- tiếp điểm tác động bằng ánh sáng
- light-activated silicon controlled switch
- tiêu chuẩn ánh sáng
- standard of light
- tín hiệu (ánh) sáng
- indicating light
- tín hiệu ánh sáng màu
- colour light signal
- tín hiệu ánh sáng màu
- light signal
- tín hiệu màu-ánh sáng
- colour-light signal
- tính bền ánh sáng
- fastness to light
- tính chịu (ánh) sáng
- light resistance
- tốc độ ánh sáng
- speed of light
- tốc độ ánh sáng
- velocity of light
- trường tín hiệu ánh sáng
- light signal field
- truyền ánh sáng
- light transmission
- truyền ánh sáng
- transmission of light
- truyền thông sóng ánh sáng
- light-wave communication
- vân ánh sáng trắng
- white light fringe
- vận tốc ánh sáng
- speed of light
- vận tốc ánh sáng
- velocity of light
- vận tốc ánh sáng trong chân không
- speed of light in empty space
- vệt ánh sáng
- light spot
- đèn (có) ánh sáng hỗn hợp
- mixed light lamp
- đèn ánh sáng cực mạnh
- accent light
- đèn ánh sáng phản xạ
- reflected-light luminaire
- đèn ánh sáng tán xạ
- diffuse light luminaire
- đèn ánh sáng trực tiếp
- direct light luminaire
- đèn báo ánh sáng
- index light
- điện kế chùm ánh sáng
- light-beam galvanometer
- điều trị bằng ánh sáng
- light treatment
- độ nhạy ánh sáng
- light sensitivity
- độ nhạy ánh sáng
- sensitivity to light
- độ tương phản ánh sáng
- contrast of light
- đơn vị ánh sáng
- unit of light
lighting
optical radiation
refraction
shine
zodiacal light
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
light
Xem thêm các từ khác
-
Ánh sáng cảnh báo
warning bell, warning light -
Ánh sáng chói
glare, lọc ánh sáng chói, glare filter -
Ánh sáng chọn
strobe light -
Sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ)
servo system drift -
Sự trôi hình
picture drift -
Sự trồi lên
uplift, upthrust -
Sự trồi lên tự do
free ascent, giải thích vn : hành động trồi lên mặt nước trong trường hợp khẩn cấp của thợ lặn kể cả bằng phao cứu... -
Sự trôi tần số
frequency shift, frequency drift, sự trôi tần số tinh thể, crystal frequency drift, sự trôi tần số tuyến tính, linear frequency drift -
Sự trộn
agitation, blend, blending, malaxation, mixing, mixture, stirring, concoction, mixing, mixture, stir, turning, sự trộn âm, audio mixing, sự trộn... -
Năng xuất
output, chức năng xuất kết quả mở rộng, extended result output function -
Năng xuất máy
machine capacity -
Nanô
1.00e-08, n, nano, nano ,một phần ngàn . một phần tỷ, one thousand-millionth (nano), ống nano ( cacbon ), nano-tube, giải thích vn : tiền... -
Nano giây
nanosecond (ns), nanosecond, nanosecond (ns), nanosecond-ns, giải thích vn : một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///tuy... -
Não
danh từ., brain, encephalon, drag, dredge, rasp, scrape, scraping, scratch, rasp, scrape, (anat) brain; cerebrum. -
Nạo (nước) đá
ice scraping -
Nào đó
some., some, anh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở tây nguyên, he is now living at some place in the western plateau. -
Não giữa
mesencepohalon, midbrain -
Ánh sáng đen
black light, black fight, artificial light -
Ánh sáng điện
power light, electric light -
Ánh sáng đơn sắc
homogeneous light, monochromatic light
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.