Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nơtrino

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

neutrino

Giải thích VN: Hạt bản, trung hòa về điện khối lượng nghỉ rất [[nhỏ.]]

nơtrino electron
electron neutrino
nơtrino mặt trời
solar neutrino
nơtrino muyon (hạt bản)
muon neutrino
nơtrino sao siêu mới
supernova neutrino
nơtrino tauon (hạt bản)
tauon neutrino
nơtrino
tau neutrino
nơtrino điện tử
electron neutrino

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top