Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước da

Thông dụng

Danh từ.

Complexion.
nước da ngăm ngăm
dark complexioned.

Xem thêm các từ khác

  • Nước dãi

    như nước bọt
  • Nước đái

    như nước giải
  • Chắc dạ

    to have a feeling of fullness (in one's stomach), ngô là thức ăn chắc dạ, maize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food,...
  • Nước đái quỷ

    (cũ)amoniac
  • Nước độc

    (cũ)unwholesome climate, malarian environment.
  • Chắc lép

    to be half trustful half suspicious (of someone's solvency), chắc lép nên không cho mượn tiền, being half trustful half suspicious, he did not...
  • Chắc mẩm

    xem mẩm
  • Chạch

    Danh từ.: loach, lươn ngắn lại chê chạch dài, the swamp-eel, which is short, disparages the loach as too...
  • Chài bài

    [with] legs spread out., ngồi chài bài, to sit with legs spread out.
  • Nước gạo

    rice slop, wash., nước gạo cho lợn, rice slop for pigs, pigwash.
  • Chai bố

    magnum.
  • Chải chuốt

    Động từ: to spruce up, to smarten, Tính từ: well-groomed, spruce, (nói về...
  • Chai dạn

    hardened.
  • Chải đầu

    Động từ., to comb; to brush.
  • Nước hàng

    brown sugary water
  • Chài lưới

    casting and other fishing-nets; fishing trade, con nhà chài lưới, children of a fishermen's family, nghề chài lưới, the fishing trade, fishing
  • Nước lèo

    sauce
  • Chầm bập

    Tính từ: warm, sự đón tiếp chầm bập, a warm welcome
  • Chăm bón

    to cultivate, to tend, trồng cây nào phải chăm bón cho tốt cây ấy, each plant grown must be properly cultivated
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top