Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nấc cụt

Thông dụng

Như nấc

Xem thêm các từ khác

  • Nắc nẻ

    hawk-moth., cười như nắc nẻ, to burst into peals of laughter, to chortle.
  • Nặc nô

    professional dun[-ner], professional debt-collector., vulgar-mannered termagent, vixen.
  • Nắc nỏm

    be full of praise, be full of admiration., xem thơ nắc nỏm khen thầm nguyễn du, reading the poem, she was full of silent praise.
  • Nách

    Danh từ.: armpit., ôm vật gì trong nách, to carry something under one's arms.
  • Nách lá

    danh từ., (bot) axil.
  • Bách khoa toàn thư

    (cũ) encyclopaedia.
  • Nai

    Danh từ.: deer, gạc nai, hag-horn., nai cái, doe.
  • Bạch lạp

    danh từ, tallow
  • Bách nghệ

    danh từ, arts and crafts
  • Bạch nhật

    danh từ, broad daylight
  • Nài bao

    not flinch from, defy., nài bao khó nhọc, to defy troubles, not to flinch from hard work.
  • Nài ép

    force with entreaties.
  • Nai lưng

    nai lưng làm việc to toil;, to work hard.
  • Bạch quả

    (thực) ginkgo.
  • Nài nỉ

    Động từ., to beg; to insist; to adjure.
  • Bách sinh

    (lễ bách sinh) (lịch sử) hecatomb.
  • Nai nịt

    adjust one's clothes securely.
  • Bách tán

    (thực vật) araucaria.
  • Nái sề

    sow (which has had youngs).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top