Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nằm dưới

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

underlying
cactơ nằm dưới
underlying kast
lớp nằm dưới vỉa lót
underlying bed
tầng nằm dưới
underlying strata
đá gốc nằm dưới
underlying bedrock
underslung

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top