Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nền nếp

Thông dụng

Danh từ.
groove, orderly routine.

Xem thêm các từ khác

  • Kê khai

    Động từ, enumerate, to enumerate; to make up a list
  • Nên người

    become a good person., Được dạy dỗ nên người, to be educated into a good person.
  • Bẩn thẩn bần thần

    xem bần thần (láy).
  • Nên thân

    sound, thorough., bị mắng một trận nên thân, to get a sound scolding.
  • Nền trời

    the sky (as background) the firmament.
  • Bản thể học

    danh từ, ontology
  • Neo đơn

    short of manpower, of small size (nói về gia đình).
  • Bán thuộc địa

    semi-colony, half-colony.
  • Ban thưởng

    Động từ: to reward, to grant a reward to, to bestow a reward on, bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi...
  • Bắn tỉa

    snipe., bắn tỉa quân địch, to snipe [at] the enemy.
  • Bần tiện

    tính từ, poor, poverty-stricken, mean, ignoble
  • Bắn tiếng

    Động từ: to send word (through an intermediary), bắn tiếng muốn gặp, he sent word to suggest an interview
  • Nếp cái

    large-size-glutinous rice.
  • Nếp cẩm

    violet glutinous rice.
  • Nếp con

    small-size glutinous rice.
  • Nếp cũ

    routine.
  • Bàn tọa

    danh từ, buttock
  • Bàn trang

    rake.
  • Bản triều

    danh từ, ruling dynasty
  • Nếp nhà

    [detached] house., family's ways, family customs and practices., giữa hai nếp nhà có một cái vườn rộng, there is a large garden between the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top