Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nịnh mặt

Thông dụng

(khẩu ngữ) Flatterer (of a lookingglass).

Xem thêm các từ khác

  • Ninh ních

    xem ních (láy).
  • Cằn cỗi

    (nói về đất trồng trọt) exhausted, stunted, dwarfed, ruộng đất cằn cỗi, exhausted fields, đất xấu lại không có phân bón cây...
  • Nịnh thần

    sycophantic courtier, sycophant.
  • Ninh thuận

    %%ninh thuận lies in the middle of central vietnam. the provincial capital is the twin towns of phan rang - tháp chàm on the banks of the cai river....
  • Níp

    (cũ) trunk, case (for clothes, books...).
  • Căn cứ địa

    Danh từ: revolutionary base, xây dựng căn cứ địa ở nông thôn, to set up a revolutionary base in the countryside,...
  • Căn cước

    danh từ, identity, identity card
  • Nịt vú

    (địa phương) brassiere.
  • Níu

    níu lấy người nào to grab at someone. to pull., níu ngựa lại, to pull a horse.
  • Níu áo

    (bóng) bar (somebody) the way to progress.
  • Căn dặn

    Động từ: to recommend, hồ chủ tịch luôn căn dặn chúng ta phải giữ gìn và phát huy truyền thống...
  • Căn do

    danh từ, root cause
  • Cần dùng

    needed, wanted
  • Can gián

    Động từ, to advise against doing something
  • Can hệ

    Động từ: to concern, to affect, Tính từ: momentous, important, vấn đề...
  • Cân hơi

    weight of an animal still alive, live weight
  • Cận huống

    (từ cũ) recent situation.
  • Can ke

    Động từ, to calk
  • No ấm

    have adequate food and clothing.
  • Nô bộc

    (cũ) servant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top