Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nối ngôi

Thông dụng

Succeed to the throne.

Xem thêm các từ khác

  • Cao đẹp

    lofty and beautiful, lý tưởng cao đẹp, a lofty and beautiful ideal
  • Nói ngọng

    lisp.
  • Nói ngọt

    use honeyed words., nói ngọt lọt đến xương ca dao, honeyed wram the cockle of one's heart., nói ngon nói ngọt, to use honeyed words, to use...
  • Cao đỉnh

    clomax.
  • Nỗi nhà

    one s family situation, one s family plight.
  • Nói nhảm

    speak nonsense, speak untruths., say bet nhè rồi nói nhảm, to be soused and speak nonsense.
  • Cao đơn hoàn tán

    galenical medicine (already prepared)
  • Nói nhăng

    talk nonsense.
  • Cao đường

    (cũ) parents.
  • Nội nhập

    (tâm lý) introjection.
  • Cáo giác

    Động từ, to denounce
  • Nói nhịu

    xem nhịu
  • Cạo giấy

    to be a pen-pusher, cái đời cạo giấy của một công chức dưới chế độ cũ, the pen-pusher s life of a clerk in the old regime
  • Nói nhỏ

    speak in whispers to one another, speak under one s breath to one another.
  • Cao hổ cốt

    tiger bone glue.
  • Cao học

    master's degree.
  • Cáo hồi

    (cũ) ask to retire from office.
  • Nỗi niềm

    cũng nói nỗi riêng innermost feelings, confidence., nỗi niềm tâm sự hỏi ai nguyễn du, whom can one consult on one's innermost feelings?
  • Cao hứng

    Tính từ: greatly elated, highly inspired, cao hứng hát một bài, to sing a song when greatly elated, khi cao...
  • Nồi niêu

    post and pans.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top