Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nổ bằng cách trát kín

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

plaster shooting

Giải thích VN: Một quy trình phá bề mặt trong đó chất nổ gelignite được nhồi, mồi bằng một dây cháy chậm kích nổ, được đặt tiếp xúc với được phủ bằng đất sét cứng .[[]]

Giải thích EN: A surface blasting process in which a charge of gelignite, primed with a safety fuse and detonator, is placed in close contact with a rock or boulder and covered completely with stiff, damp clay.

Xem thêm các từ khác

  • Nổ bằng khí

    air shooting, giải thích vn : 1 . quy trình tạo túi khí có mục đích trong lỗ đựng thuốc nổ nhằm làm giảm lượng đá bị...
  • Nở được

    expansible, dilatable
  • Nở hoa

    (bóng) become more beautiful, bloomed, cuộc đời nở hoa, life becomes more beautiful.
  • Tay nghề

    craftman ship, qualification test, skill, workmanship, workmanship, chất lượng tay nghề, workmanship, quality of, chất lượng vật liệu và...
  • Ngữ nghĩa học

    semantics, ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa học theo phong cách tư liệu, document style semantics and specifications language (dsssl), ngữ...
  • Ngư nghiệp

    fishing [trade]., fish farming, fishery, pisciculture, fishery, công ước bảo hộ ngư nghiệp, convention for preservation of fishery
  • Ngư nghiệp gần bờ

    nearshore fisheries
  • Nỗ lực tiêu chuẩn

    normal effort, giải thích vn : mức cố gắng tiêu chuẩn mà nhân công luôn có khả năng duy trì , mức cơ bản để đánh giá các...
  • Nổ mìn

    set off (explode) a mine., blast, detonation, discharge of a shop, explode, mine, shoot
  • Nổ mìn nhờ đốt

    blast by heating
  • Tay quay

    danh từ., adjustable crank, arm crank, brake rod, crank handle, cranked, cranker, cranking, crankshaft, hand, hand lever, handle jack, hard crank, knob,...
  • Ngũ tướng

    five phase
  • Ngữ văn

    philology., philological
  • Ngu xuẩn

    utterly stupid., folly
  • Ngụ ý

    imply., implication, implied, imply, bài thơ ngụ ý đả kích quan lại, apoem implying criticism against mandarindom.
  • Ngứa

    to itch., preservative, pruritus, itch, horsepower, horse, horse-power, vai tôi ngứa, my shouder is itching., ngứa mùa đông, pruritus hlemalis,...
  • Ngựa trạm

    roadster
  • Ngựa vằn

    zebra., zebra, vạch ngựa vằn, zebra road marking
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top