Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nội sinh

Mục lục

Thông dụng

(sinh vật, địa lý) Endogenous.

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

endogen

Y học

Nghĩa chuyên ngành

endogenous
béo phì do nội sinh
endogenous obesity
chuyển hóa nội sinh
endogenous metabolism
phình mạch nội sinh
endogenous aneurysm
viêm mống mắt nội sinh
uveltis endogenous iristis

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

place of birth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top