Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nửa đơn nguyên

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

half-bay

Xem thêm các từ khác

  • Thạch anh

    danh từ, crystal rock, quart crystal, quartzitic, quartzose, rock-crystal, silica, quartz, kính thạch anh, silica glass, ống thạch anh, silica...
  • Thạch anh áp điện

    piezoelectric quartz, piezoquartz, plezeelectric quartz
  • Đá bọt

    pumice stone., pumice, holystone, pumice, pumice stone, pumiceous, sponge, pumice stone, giải thích vn : loại vật liệu được hình thành tự...
  • Đá cà nát

    cataclasite, cataclastic rock, cataelastic rock
  • Đa cân bằng

    multistable, balanced, phản ứng đã cân bằng, balanced reaction, động cơ đã cân bằng, balanced engine
  • Đá cát

    arenaceous rock, psammite, sandstone, sandy rock
  • Đá cát kết

    arenaceous rock, post, post position, sand rock, sandstone
  • Nửa đường thẳng

    half-line, jet
  • Nửa đường tròn

    hemicycle, semicircle, semicircular
  • Nửa gạch

    half bat, half brick, half-timbered, tường nửa gạch, half brick wall, nhà nửa gạch nửa gỗ, half-timbered house
  • Nửa giàn

    half-truss, semi-lattice, semitruss
  • Thạch cao

    Danh từ: plaster, gyps, gypsum, gypsy earth, hydrated sulfate of lime, plaster rock, băng các tông thạch cao,...
  • Đá câu

    anchor stone, keystone, perpend stone, through stone
  • Đá chắc

    tough rock, solid rock, nền đá chắc, solid rock foundation
  • Đá chân tường

    abutment stone, bed stone
  • Đá chân vòm

    abutment stone, footstone, springer, springer stone
  • Đá cháo

    sludge ice
  • Đá chẻ

    ashlar, cut stone, dressed stone, quarrystone, rough stone
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top