Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nửa sóng

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

half green

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

half-wave
ăng ten lưỡng cực nửa sóng
half-wave dipole aerial
ăng ten lưỡng cực nửa sóng
half-wave dipole antenna
ăng ten nửa sóng
half-wave antenna
bản nửa sóng
half-wave plate
bộ chỉnh lưu nửa sóng
half-wave rectifier
bộ dao động nửa sóng
half-wave vibrator
bộ nắn điện nửa sóng
half-wave rectifier
dây trời nửa sóng
half-wave antenna
hai cực nửa sóng
half-wave dipole
lưỡng cực nửa sóng
half-wave dipole
phần tử nửa sóng
half-wave element
phần tử thích nghi nửa sóng
half-wave matching stub
sự chỉnh lưu nửa sóng
half-wave rectification
thế nửa sóng
half wave potential
vùng nửa sóng Fresnel đầu tiên
first Fresnel half-wave zone
đường nửa sóng
half-wave line
đường truyền nửa sóng
half-wave transmission line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top