Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nữ bác sĩ

Thông dụng

Woman doctor of medicine, trade-union woman physician.

Xem thêm các từ khác

  • Cầu khấn

    pray under one's breath.
  • Nữ ca sĩ

    songstress, female singer.
  • Nữ cao

    (nhạc) soprano.
  • Nữ chúa

    lady paramount.
  • Cáu kỉnh

    (to be) surly, (to be) gruff, giọng cáu kỉnh, a gruff voice, nó cáu kỉnh với tất cả mọi người, he is surly with everyone
  • Nữ công

    danh từ., housework ;feminine occupations.
  • Nụ cười

    Danh từ.: smile., nụ cười khinh bỉ, scornful smile.
  • Cầu kỳ

    Tính từ: sophisticated, fastidious, fussy, finical, cách trang hoàng cầu kỳ, sophisticated decoration, câu...
  • Nữ cứu thương

    first-aid nurse.
  • Câu liêm

    Danh từ: long-handled sickle, dùng câu liêm chữa cháy, to use long-handled sickles in a fire-extinguishing operation
  • Nữ du kích

    guerilla-girl, guerille-woman.$nữ dung, feminine figure.
  • Cầu lông

    Danh từ: badminton, chơi cầu lông, to play badminton, quả cầu lông, a shuttlecock
  • Nữ giáo viên

    female (woman) teacher.$nữ giới, female sex, women.
  • Câu lưu

    (từ cũ) detain, keep in custody., bị cân lưu, to be in detention, to be under custody.
  • Nữ giới

    danh từ., femade sex, women.
  • Cầu mắt

    eyeball
  • Nữ hạnh

    woman's (feminine) virtues, feminine qualities.
  • Cầu may

    to try one's luck
  • Cầu môn

    (thể thao) goal.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top