Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nan y

Thông dụng

Difficult to cure.
Bệnh nan y
A disease difficult to cure.

Xem thêm các từ khác

  • Bấm chuông

    Động từ, to ring the bell
  • Bấm độn

    Động từ, to predict by thumbing one's phalanges
  • Bấm đốt

    Động từ: to count by thumbing one's phalanges, to count on the fingers of one's hand, bấm đốt ngón tay, to...
  • Bấm gan

    Động từ, to suppress one's anger silently
  • Bấm ngọn

    pinch off buds (shoot) of
  • Giáng sinh

    to be born; to incarnate., christmas, lễ thiên chúa giáng sinh, christmas.
  • Bấm quẻ

    (từ cũ, nghĩa cũ) như bấm độn
  • Bấm ra sữa

    Tính từ: suckling-like, mặt bấm ra sữa, to look like a suckling, to look like a spring chicken
  • Nâng bậc

    raise (salaries, wages) to a higher scale.
  • Bám riết

    Động từ, to tread on someone's heels, to follow on someone's heels
  • Nặng bụng

    heaviness in the stomach; heavy tummy.
  • Nặng cân

    weigh heavy.
  • Bấm tay

    (ít dùng) như bấm đốt
  • Bẩm tính

    Danh từ: innate character, bẩm tính hiền lành, to be innately good-natured
  • Bám trụ

    hold on to (a military position).
  • Băm vằm

    Động từ: to chop up, tội đáng băm vằm, he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned...
  • Băm viên

    thịt băm viên + patties of minced meat.
  • Nâng cốc

    raise one's glaass., nâng cốc chúc ai, to raise one's glass to someone's health.
  • Nàng dâu

    danh từ., daughter-in-law.
  • Nặng đầu

    have a slight headache., hôm nay trở trời nặng đầu, to feel a slight headache today as the weather changes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top