Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Neo

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Anchor .
thả neo
to cast anchor

Động từ.

To anchor .
chỗ thả neo
anchorage.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anchor

Giải thích VN: Cần hay cọc định vị.

anchorage
clamp
fixing
brace
prop
stay
strut

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top