- Từ điển Việt - Anh
Ngân hàng bang
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
state bank
Các từ tiếp theo
-
Sự chín tự nhiên
natural ripening -
Hàm trung bình
average function -
Dây chuyền tiếp thị
marketing chain -
Tính gộp lại (các khoản chi...)
totalize -
Tài trợ sáng tạo
creative financing -
Phí tổn tái sản xuất
cost of reproducing -
Ngân hàng bảo chi
confirming bank -
Dày công quản lý một xí nghiệp
nurse a business -
Vay thế chấp mức trả tăng dần
graduated-payment mortgage -
Vay tiền
borrowing, jawbone, tackle, phí vay tiền, borrowing charges, quyền vay tiền, borrowing powers, quyền vay tiền để đầu tư vào chứng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
278 lượt xemInsects
166 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemCars
1.981 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"