Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngói

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
tile.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

order
bit ngôi thứ cao
high order bit
bit ngôi thứ thấp
low order bit
ngôi thứ xếp loại
sort order

Y học

Nghĩa chuyên ngành

fuse

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

building tile
plate
khuôn ngói
clay plate mould
khuôn đúc ngói
clay plate mould
máy dập ngói
clay plate press
máy ép ngói
clay plate press
máy ép ngói kiểu bàn xoay
clay plate turntable press
shingle
ngói amian
asbestos shingle
ngói gỗ
roof shingle
ngói tấm
clay shingle
ngói tấm
shingle tile
slab
tile
chân khay ngói
tile tenon
cửa sổ kiểu lợp ngói
tile window
ép ngói
press tile
hàng sản xuất ngói
tile maker
ngói
tile kiln
nung ngói
tile burner
nung ngói
tile kiln
mái (lợp) ngói
tile roof (tileroof)
mái lợp ngói phẳng
plain tile roof
mái ngói
tile roof
mái ngói
tiled roof (tileroof)
mái ngói
timber-and-tile roof
mái ngói máng
interlocking tile roofing
máy dập ngói
tile press
máy ép gạch ngói
brick and tile machine
máy ép ngói
tile press
máy nâng ngói
roof tile hoist
máy trục dùng để lợp ngói
roof tile crane
mộng ngói
tile tenon
ngói âm
concave tile
ngói âm-dương
roman (roofing) tile
ngói amian
asbestine tile
ngói amian
asbestos tile
ngói amian nửa tròn
asbestine half-round tile
ngói amian nửa tròn
half-round asbestine tile
ngói atphan
asphalt tile
ngói bản rộng
flap tile
ngói bằng
flat tile
ngói bằng
plane tile
ngói bằng đất nung
clay tile
ngói bằng đất nung
terra-cotta tile
ngói bằng đất sét
clay roofing tile
ngói bằng đát sét ép
pressed clay tile
ngói
bonnet tile
ngói
crest tile
ngói
crown tile
ngói
gable tile
ngói
hip tile
ngói
ridge tile
ngói bờ
margin tile
ngói bờ
verge tile
ngói (mái nhà)
ridge tile
ngói cách điện
insulating tile
ngói ceramic
ceramic tile
ngói chịu lửa
fire tile
ngói chịu lửa
fireproofing tile
ngói rãnh lõm
trough gutter tile
ngói vân gờ
frieze tile
ngói cong
bent tile
ngói cong hình chữ S
pan tile
ngói cong ngửa
concave tile
ngói cong sấp
convex tile
ngói diềm
verge tile
ngói dương
convex tile
ngói dương
convexe tile
ngói flanmăng
pan tile
ngói gờ móc sau
rear lip tile
ngói gờ phía trước
front lip tile
ngói gốm ghép hình
encaustic tile
ngói hình chữ U
channel tile
ngói hình máng
grooved tile
ngói hình tám cạnh
octagonal tile
ngói hút âm
soundproof tile
ngói kiểu Lan
dutch tile
ngói kính
glass tile
Ngói La
Roman (roofing) tile
ngói lồi
convex tile
ngói lõm
concave tile
ngói lòng máng
groove tile
ngói lồng vào nhau
interlocking tile
ngói lợp
cover tile
ngói lợp
roof tile
ngói lớp tông
concrete roofing tile
ngói lợp tông
concrete roof tile
ngói lợp gờ mép
lipped cover tile
ngói lợp ghép hình
mosaic pattern tile
ngói lợp hàng đầu tiên
starter tile
Ngói lợp kiểu Anh
English (roofing) tile
Ngói lợp kiểu Pháp
French (roofing) tile
ngói lợp mái
roofing tile
ngói lợp mái xối
valley tile
ngói lợp một lớp (chồng lên nhau)
single lap tile
ngói lợp nhà
building tile
ngói lợp sống (mái nhà)
gable tile
ngói lợp sống (mái nhà)
ridge tile
ngói lợp sống mái nhà
crest tile
ngói lợp sống mái nhà
ridge tile
ngói lợp vành gờ
flange tile
ngói lợp xi măng
cement roofing tile
ngói lợp đỉnh mái hình tháp
three-way apex tile
ngói lưới thép
reinforced tile
ngói lượn sóng
corrugated tile
ngói máng
bent tile
ngói máng
channel tile
ngói máng
flap tile
ngói máng gờ
interlocking roofing tile
ngói máng gờ
interlocking tile
ngói máng xối
hip tile
ngói màu
coloured tile
ngói mấu
nibble tile
ngói mấu
nibbled tile
ngói mép tròn
rounded-edge tile
ngói móc
bonnet tile
ngói móc mái
crown tile
ngói móng
bent tile
ngói móng
channel tile
ngói nóc
crest tile
ngói nóc
ridge tile
ngói nóc nhà
hip tile
ngói nửa tròn
half-round tile
ngói nửa tròn sống mái
half-round ridge tile
ngói biên
verge tile
ngói nóc mái
under-ridge tile
ngói nóc nhà
crest tile
ngói rìa
margin tile
ngói sống mái
arris hip tile
ngói ống
band tile
ngói ống rãnh khớp
grooved band tile
ngói ống máng
gutter tile
ngói phẳng
crown tile
ngói phẳng
flat tile
ngói phẳng
plain tile
ngói phẳng
plane tile
ngói phẳng mộng
gutter tile
ngói phẳng lồng vào nhau
flat interlocking tile
ngói phủ nóc mái
crown tile
ngói Roman
Roman tile
ngói rỗng
mission tile
ngói sành
terracotta roofing tile (terracottatile)
ngói sành majonica
majolica tile
ngói tấm
shingle tile
ngói Tây Ban Nha
Spanish (roofing) tile
ngói thông hơi
ventilation tile
ngói Thụy
Swiss (roofing) tile
ngói thủy tinh lợp mái
glass roof tile
ngói tráng men
glazed tile
ngói trang trí
ornamental tile
ngói tròn
collar tile
ngói trơn
plain tile
ngói uốn sóng
crimper tile
ngói vẩy
slate tile
ngói vảy rồng
crown tile
ngói vảy rồng
plane tile
ngói xi măng
cement tile
ngói xi măng
concrete tile
ngói đất nung
roof clay tile
ngói đất sét không chịu lực
non-load-bearing clay tile
ngói đơn giản
plain tile
nhà máy làm ngói
tile works
quai kẹp ngói
tile cramp
sàn nâng gạch ngói
brick and tile hoisting platform
sự chặt ngói
cutting of tile
tấm ngói phẳng
flat tile
thiết bị làm gạch ngói
brick and tile making equipment
thiết bị sản xuất ngói
tile making equipment
thợ lợp ngói
tile layer
thợ lợp ngói
tile setter
tiled
cửa sổ dạng ngói móc
tiled windows
mái lợp ngói
tiled roof
mái ngói
tiled roof
mái ngói
tiled roof (tileroof)
mái ngói phẳng
split tiled roof
leader
sit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top