Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôi nhà

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

construction

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

domestic

Xem thêm các từ khác

  • Ngòi nhỏ

    streamlet
  • Ngòi nổ

    detonator., blaster, blaster cap, blasting cap, blasting fuse, cap, detonating cap, detonator, exploded views, exploder, explosive cap, fuse, fuze, igniter,...
  • Ngòi nổ áp lực cao

    high-tension detonator, giải thích vn : ngòi nổ yêu cầu một nguồn năng lượng đủ lớn để đốt cháy , điển hình là nguồn...
  • Ngòi nổ bằng điện

    electric detonator, giải thích vn : thiết bị gây nổ được kích hoạt bằng một ngòi [[nổ.]]giải thích en : an explosive device...
  • Bàn đạp

    danh từ, thrust plate, brake pedal, carrier clutch, foot blade, foot lever, foot pedal, footstep, pedal, pedal lever, stirrup, treadle, stirrup, pedal,...
  • Bàn đạp ga

    accelerating agent, accelerator, accelerator pedal, foot accelerator, gas pedal, loud pedal, pedal, accelerator, throttle
  • Bàn đạp li hợp

    clutch pedal
  • Sức tiếp tuyến

    tangential force
  • Sức từ động

    emf, magnetomotive, magnetomotive force, magnetomotive force (mmf), mmf (magnetomotive force)
  • Sức uốn

    bench stress
  • Ngòi nổ chậm

    delay blasting cap, delay cap, delay detonator, electric delay fuse, inert primer, ngòi nổ chậm ngắn hạn, millisecond delay cap, giải thích...
  • Ngòi nổ chậm ngắn hạn

    millisecond delay cap, giải thích vn : một ngòi nổ chậm có khoảng thời gian giữa việc truyền một dòng điện và sự nổ thay...
  • Ngòi nổ điện

    electric blasting cap, electric detonator, electric exploder, electronic fuse, giải thích vn : ngòi nổ được đốt cháy bằng 1 thành phần...
  • Ngòi nổ tức thì

    instantaneous detonator, giải thích vn : ngòi nổ được cài đặt chức năng gây nổ tức thời , không có sự trì hoãn sự dịch...
  • Ngòi nổ, kíp nổ

    fuse, giải thích vn : chất dễ cháy được cuộn trong dây dẫn liên tục , dùng để châm ngòi cho khối thuốc nổ bằng cách...
  • Ngòi nổ/kíp nổ

    detonator, giải thích vn : một thiết bị bao gồm một bộ kích nổ nhạy dùng để kích nổ một khối lượng thuốc nổ [[lớn.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top