Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôi trời

Thông dụng

Như ngôi báu

Xem thêm các từ khác

  • Bí beng

    tính từ, topsy-turvy
  • Ngồi tù

    Động từ., to go to prison; to jail.
  • Bì bẹt

    tính từ, backward, lagging behind
  • Ngòi viết

    danh từ., nib.
  • Bì bì

    xem bì nghĩa 4 (láy)
  • Ngôi vua

    the throne.
  • Ngóm

    completely, entirely., tắt ngóm, completely extinguished.
  • Bì bõm

    with a plashing noise, plashingly, lội bì bõm qua thửa ruộng lầy, to wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the...
  • Bì bọp

    flop, plop, sóng vỗ bì bọp vào mạn thuyền, the waves struck flop, flop against the sides of the boat
  • Bi ca

    danh từ., elegy
  • Ngỏm dậy

    sit up quickly., Đang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậy, to sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's...
  • Ngồm ngoàm

    piggish (nói về cách ăn)., Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi, to look offensive when eating and drinking piggishly.
  • Ngơm ngớp

    xem ngớp (láy).
  • Bi chí

    danh từ, epitaph
  • Bị chú

    Động từ., to annotate.
  • Bí đái

    urine retention
  • Ngon ăn

    như ngon xơi
  • Bi đát

    lamentable, lâm vào tình thế bi đát, to be driven into a lamentable position
  • Ngón bịp

    trick, bluff.
  • Ngon giấc

    have had a good sleep.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top