Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngon ăn

Thông dụng

Như ngon xơi

Xem thêm các từ khác

  • Bi đát

    lamentable, lâm vào tình thế bi đát, to be driven into a lamentable position
  • Ngón bịp

    trick, bluff.
  • Ngon giấc

    have had a good sleep.
  • Bi hài kịch

    danh từ, tragi-comedy
  • Ngôn hành

    (từ cũ) wards and actions; talk and deeds.
  • Ngon lành

    dalicious, tasty, appetizing.
  • Bi hùng

    như bi tráng
  • Bi khúc

    danh từ, elegy
  • Ngon mắt

    pleasant-looking, inviting. attractive, tempting.
  • Ngon miệng

    with great appetite, with good appetite., (lời chúc), bon apetit, enjoy your meal, have a good meal
  • Bi ký

    danh từ, inscription, epitaph
  • Ngổn ngang

    lying about in disorder and in the way., nhà cửa ngổn ngang đồ đạc, a house with furniture lying about in disorder and in the way.
  • Ngọn ngành

    in details.
  • Ngốn ngấu

    bolt, gobble up; devour.
  • Bí mật.

    secret, clandestine, Danh từ: secret, văn kiện bí mật, a secret document, công tác bí mật, clandestine...
  • Ngỏn ngoẻo

    cười ngỏn ngoẻo +to let out a gentle laugh.
  • Ngôn ngổn

    dense with., ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người, the streets are dense with people on sundays.
  • Ngon ngót

    xem ngót (láy).
  • Bì sì

    tính từ, taciturn, of few words
  • Bi thảm

    tragic, cái chết bi thảm, a tragic death, kết cục bi thảm, a tragic ending
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top