Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngăn trở

Mục lục

Thông dụng

Hamper, hinder.
Mình không thích thì thôi đừng ngắn trở người khác
If one does not like something, it is no reason why one should hamper others.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

restrain

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

restraint
ngăn trở kinh doanh
restraint of trade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top