Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người (thụ) hưởng

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

beneficiary
giấy chứng người thụ hưởng
beneficiary certificate
người thụ hưởng chính
original beneficiary
người thụ hưởng thể
contingent beneficiary
người thụ hưởng thứ ba
third-part beneficiary
người thụ hưởng thứ ba
third-party beneficiary
người thụ hưởng thứ hai
contingent beneficiary
người thụ hưởng thứ hai
second beneficiary
người thụ hưởng thu nhập
income beneficiary
transferee

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top