Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người bảo hiểm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

insurer

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

assurer
insurer
người bảo hiểm chung
co-insurer
người bảo hiểm hàng hóa
cargo insurer
người bảo hiểm rủi ro đường biển
marine insurer
người bảo hiểm thận trọng
prudent insurer
người bảo hiểm trách nhiệm dân sự
liability insurer
người bảo hiểm được công nhận
admitted insurer
người bảo hiểm đường biển
marine insurer
underwriter
Người bảo hiểm của Lloyd's
Lloyd's underwriter
người bảo hiểm hàng hải
marine underwriter
người bảo hiểm hàng hóa
cargo underwriter
người bảo hiểm hoạt động
working underwriter
người bảo hiểm tàu
hull underwriter
người bảo hiểm đứng đầu
leading underwriter
sự đòi người bảo hiểm bồi thường
claim against underwriter
writer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top