Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người dùng mạng

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

net user
network user
Danh tính, Nét để nhận người dùng mạng
Network User Identity (NUI)
giao diện người dùng mạng
Network User Interface (NUI)
nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng
Network User Identification (NUI)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top