Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Người giám sát

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

analyst
supervisor
watcher

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

super
superintendent
supervisor
người giám sát khách hàng
client supervisor
người giám sát khách hàng quảng cáo
advertiser's supervisor
người giám sát nghiệp vụ (quảng cáo)
account supervisor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top