Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngả mũ

Thông dụng

Động từ.
to take off one's hat.

Xem thêm các từ khác

  • Ngà ngà

    tipsy., uống có một chén rượu đã ngà ngà, to feel tipsy only after drinking a cup of alcohol.
  • Bằng địa

    levelled to (with) the ground; razed., bị ném bom bằng địa, levelled with the ground by bombing.
  • Ngà ngà say

    tính từ., tipsy.
  • Băng điểm

    danh từ, freezing point
  • Ngả nghiêng

    Động từ., to waver.
  • Báng ga tô

    cake.
  • Ngà ngọc

    như ngọc ngà
  • Ngả ngốn

    pell-mell, in great disorder.
  • Bang giao

    Động từ: to entertain international relations, quan hệ bang giao, relations between two nations
  • Ngã ngũ

    settled., vấn đề còn phải bàn chưa ngã ngũ ra sao cả, the matter has not yet been settle and must be discussed further.
  • Băng hà học

    glaciology.
  • Ngã ngửa

    fall on one s back., be taken aback by something which comes as a complete surprise.
  • Bàng hệ

    danh từ, collateral line
  • Ngã nước

    to suffer from malaria.
  • Ngả vạ

    impose a fine (old practice in commnes).
  • Nga văn

    russian [language]., russian [language]., russian [language]., sách dạy nga văn, a russian textbook., sách dạy nga văn, a russian textbook., sách...
  • Bàng hoàng

    Tính từ: stunned, stupefied, bàng hoàng trước tin sét đánh, stunned by the thunder-like news, định thần...
  • Băng huyết

    (to have a) metrorrhagia, sẩy thai bị băng huyết, to miscarry and have a metrorrhagia
  • Bằng không

    otherwise, [or] else., it's a mere waste of efforts; it's just labour lost., biết thì làm bằng không thì phải hỏi, if one knows how, one can...
  • Bâng khuâng

    Tính từ: dazed with longing (grief...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top