Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngải cứu

Thông dụng

Mugwort, common sagebrush.

Xem thêm các từ khác

  • Ngải đắng

    (thực vật) absinth.
  • Ngai ngái

    xem ngái (láy).
  • Bàng thính

    Động từ, to listen in (class...)
  • Bằng thừa

    useless, of no use; superfluous., nói với cậu ấy cũng bằng thừa, it's no use talking to him.
  • Ngại ngần

    như ngần ngại
  • Ngái ngủ

    not fully awake.
  • Bang trợ

    Động từ, to aid, to help
  • Ngại ngùng

    shy of, reluctant to.
  • Kênh

    danh từ, bus, canal, channel, conduct, conduit, drain, duct, duet, gut, gutter, lining, network, priming, transmission path, canal, channel, ao trên...
  • Giáo đường

    danh từ., church, church; palace of worship., gian bên ( trong giáo đường ), chapel (churchdivision with its own altar), kiến trúc giáo đường,...
  • Giáo hoàng

    danh từ., papacy, pope.
  • Ngai vàng

    throne., ngự trên ngai vàng, to be seated on the throne.
  • Bảng vàng

    danh từ, list of successful candidates (in feudal pre-court and court competition exams), roll of honours
  • Bành bạch

    vỗ bụng bành bạch to strike one's belly thuddingly
  • Bánh bàng

    danh từ, malabar almond-shaped cake
  • Bành bạnh

    xem bạnh (láy).
  • Ngậm câm

    (địa phương) keep mum.
  • Ngậm cười

    be secretly happy, be secretly gratified.
  • Giao kết

    (ít dùng) như kết giao, conjoin, commitment
  • Bánh bèo

    danh từ, bloating fern-shaped cake
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top