Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngậm

Thông dụng

Động từ.
to hold in one's mouth.

Xem thêm các từ khác

  • Bảnh bao

    Thông dụng: Tính từ: smart, spruce, well groomed, ăn mặc bảnh bao, to...
  • Ngâm ngẩm

    Thông dụng: dull and lasting., Đau ngâm ngẩm, feel adull and lasting pain.
  • Bảnh chọe

    Thông dụng: haughty (thường nói về tư thế ngồi), ngồi bảnh chọe, to sit with a haughty air.
  • Ngăm ngăm

    Thông dụng: xem ngăm (láy).
  • Ngấm ngầm

    Thông dụng: xem ngầm
  • Bánh cốc

    Thông dụng: ratchet-wheel.
  • Bánh đa

    Thông dụng: danh từ, dry pancake
  • Ngậm nước

    Thông dụng: (hóa học) hydrated.
  • Ngậm tăm

    Thông dụng: keep strict silence., biết đấy mà phải ngậm tăm, to know it but to be forced to keep silence.
  • Bánh giò

    Thông dụng: danh từ, pyramidal rice dumpling (filled with meat, onion, mushroom)
  • Ngán

    Thông dụng: to be depressed; be tired of., cảm thấy rất ngán, to feel very depressed.
  • Bánh hỏi

    Thông dụng: danh từ, fine rice vermicelli
  • Ngân

    Thông dụng: Danh từ.: money., Động từ., ngân, mercury., to vibrate.
  • Ngăn

    Thông dụng: Động từ., danh từ., to divide; to part; to get apart., to prevent; to hinder; to stem., drawer...
  • Ngấn

    Thông dụng: trace left in lines., fold (on the wrists, the neck...).
  • Ngắn

    Thông dụng: short; brief., đời sống ngắn ngủi, short life.
  • Ngạn

    Thông dụng: river bank., hữu ngạn, right bank.
  • Bánh khoái

    Thông dụng: danh từ, plain rice flan
  • Bảnh mắt

    Thông dụng: just awake, very early, bảnh mắt đã đòi ăn, just awake, he already cried for food, trời mùa...
  • Ngăn nắp

    Thông dụng: orderly; well-ordered., nhà cửa ngăn nắp, well-ordered house.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top