Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngăn

Thông dụng

Động từ.
to divide; to part; to get apart.
to prevent; to hinder; to stem.
Danh từ.
drawer (of table).

Xem thêm các từ khác

  • Ngấn

    Thông dụng: trace left in lines., fold (on the wrists, the neck...).
  • Ngắn

    Thông dụng: short; brief., đời sống ngắn ngủi, short life.
  • Ngạn

    Thông dụng: river bank., hữu ngạn, right bank.
  • Bánh khoái

    Thông dụng: danh từ, plain rice flan
  • Bảnh mắt

    Thông dụng: just awake, very early, bảnh mắt đã đòi ăn, just awake, he already cried for food, trời mùa...
  • Ngăn nắp

    Thông dụng: orderly; well-ordered., nhà cửa ngăn nắp, well-ordered house.
  • Ngăn ngắn

    Thông dụng: xem ngắn (láy).
  • Ngạn ngữ

    Thông dụng: danh từ., proverb; adage.
  • Bảnh trai

    Thông dụng: Tính từ: smart and handsome, ăn mặc vào trông rất bảnh...
  • Ngáng

    Thông dụng: to bar; to stop; to hinder., ngáng đường, to bar the road.
  • Ngẫng

    Thông dụng: như ngửng
  • Ngẳng

    Thông dụng: slender and elongated., cái lọ ngẳng cổ, a bottle with a slender and elongated neck.
  • Báo

    Thông dụng: Danh từ: panther, leopard, cheetah, newspaper, magazine, báo mạng :...
  • Bào

    Thông dụng: Danh từ: plane, feudal court robe, Động...
  • Bão

    Thông dụng: Danh từ: storm, hurricane, cyclone, colic, cơn bão đã tan, the...
  • Bảo

    Thông dụng: Động từ: to tell, to say, it serves one right, bảo sao nghe...
  • Ngang ngạng

    Thông dụng: wayward, unruly.
  • Bạo

    Thông dụng: Tính từ: bold, healthy, người nhát nát người bạo, the...
  • Báo an

    Thông dụng: như báo yên
  • Báo ân

    Thông dụng: return a benefaction; show gratitude.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top