Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngẳng nghiu

Thông dụng

Lanky.
Thằng ngẳng nghiu
A lanky boy.
Scaggy, scraggy, scrawny.
Đất bạc màu cây cối ngẳng nghiu
The vegetation is scraggy on that bit of exhausted land.

Xem thêm các từ khác

  • Ngang ngổ

    unruly and perverse.
  • Ngang ngửa

    topsyturvy.
  • Ngang ngược

    perverse., Đứa bé ngang ngược, a perverse child.
  • Bảo an binh

    danh từ, guard (provincial or district)
  • Ngang nhiên

    tính từ., inconsiderate.
  • Báo ảnh

    illustrated magazine.
  • Ngang nối

    (địa phương) như gạch nối
  • Ngang phè

    utterly absurd.
  • Bảo ban

    Động từ: to admonish, bảo ban con cháu, to admonish one's children and grand-children, giúp đỡ bảo ban...
  • Ngang tai

    absurd, unreasonabe., nói toàn những chuyện ngang tai, to talk only of absurd things.
  • Bạo bệnh

    danh từ, sudden grave illness
  • Ngang tầm

    keep pace with., ngang tầm thời đại, to keep pace with the age.
  • Ngang tàng

    unusually proud, extraordinarily proud.
  • Bao biện

    Động từ: to act as a pooh-bah, đừng bao biện làm thay quần chúng, don't act as pooh-bah for the masses,...
  • Ngang tắt

    illegal, illicit., quan hệ ngang tắt, illicit relationship.
  • Ngang trái

    worsensial; absurd.
  • Bảo bối

    Danh từ: valuable thing, magic wand, bảo bối gia truyền, a valuable heirloom
  • Bão bùng

    danh từ, storm, tempest
  • Báo cáo viên

    danh từ, lecturer, deliverer
  • Ngảnh cổ

    Động từ., to turn one's head.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top