Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngọc nữ

Thông dụng

(từ cũ) Beautiful girl; fairy.

Xem thêm các từ khác

  • Bèo nhèo

    flabby, flaccid, lame (tính tình, thái độ nửa vời, chẳng đâu vào đâu, dỏm), miếng thịt bèo nhèo, a flabby cut of meat
  • Ngọc thể

    (từ cũ) your precious person.
  • Béo nói

    be a glib talker, người béo nói, a glib talker, a windbag
  • Ngọc thỏ

    (từ cũ, văn chương) the moon.
  • Béo nục

    puffily fat
  • Ngọc thực

    (từ cũ) rice.
  • Bèo ong

    floating moss
  • Béo phệ

    obese, pot-bellied
  • Ngoe

    crab'slegs., new-born baby's cry.
  • Béo phì

    puffy, paunchy
  • Béo quay

    tubby
  • Ngoe ngoảy

    waggle, wag., chó ngoe nguẩy đuôi, the dog waggles its tail.
  • Bèo tấm

    duckweed
  • Ngoe ngoe

    xem ngoe
  • Bèo tây

    như bèo nhật bản
  • Béo tốt

    plump and healthy
  • Ngoém

    fast and to the last bir, Ăn ngoém hết cái bánh, to eat a cake fast and up to the last bit in a second, to gobble a cake., ngoem ngoém láy ý tăng
  • Béo tròn

    tubby
  • Ngoem ngoém

    xem ngoém (láy).
  • Ngoen ngoẻn

    braze it out., bị bắt quả tang mà vẫn còn ngoen ngoẻn, to be brazening it out though caught red handed.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top