Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngoe ngoảy

Thông dụng

Waggle, wag.
Chó ngoe nguẩy đuôi
The dog waggles its tail.

Xem thêm các từ khác

  • Bèo tấm

    duckweed
  • Ngoe ngoe

    xem ngoe
  • Bèo tây

    như bèo nhật bản
  • Béo tốt

    plump and healthy
  • Ngoém

    fast and to the last bir, Ăn ngoém hết cái bánh, to eat a cake fast and up to the last bit in a second, to gobble a cake., ngoem ngoém láy ý tăng
  • Béo tròn

    tubby
  • Ngoem ngoém

    xem ngoém (láy).
  • Ngoen ngoẻn

    braze it out., bị bắt quả tang mà vẫn còn ngoen ngoẻn, to be brazening it out though caught red handed.
  • Bếp núc

    Danh từ.: cook-house, kitchen (nói khái quát), bếp núc sạch sẽ, a neat kitchen, việc bếp núc, kitchen...
  • Ngoeo

    mew, miaou, miaow.
  • Bếp nước

    danh từ, cooking
  • Bẹp rúm

    (cũng viết bẹp dúm) flattened, deformed
  • Bẹp tai

    dân bẹp tai opium addicts
  • Bép xép

    Động từ: to tell tales, có tật hay bép xép, to have the habit of telling tales, đừng bép xép mà lộ...
  • Ngoéo tay

    (khẩu ngữ) như ngoặc tay
  • Bết bát

    dog-tired, exhausted
  • Bét be

    (ít dùng) như be bét
  • Bét nhé

    (khẩu ngữ) having a drawl from overdrinking, say bét nhè, to be soused [to the point of drawling]
  • Ngói âm dương

    double tile.
  • Bét ra

    at [the] least
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top