Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngọc trai

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
pearl.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

orient
pearl

Giải thích VN: Vật dạng cầu, nhẵn, cứng, màu sắc sặc sỡ chứa canxi hoặc khoáng aragonit được hình thành xung quanh chất kích thích của các động vật thân [[mềm.]]

Giải thích EN: A smooth, hard, lustrous, spherical object composed of calcium or mineral aragonite and formed around a foreign irritant in certain mollusks..  .

chất tạo thành ngọc trai
mother-of-pearl
tup ngọc trai
pearl sinter
đèn ngọc trai
pearl lamp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top