Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngừng bước

Thông dụng

Stop advancing, stop [going], come to a stop.

Xem thêm các từ khác

  • Ngừng bút

    finish writing (a letter).
  • Bìm bìm

    danh từ., bindweed
  • Ngừng chân

    như ngừng bước.
  • Bìm bịp

    danh từ, boucal
  • Ngửng đầu

    to raise one's head., ngửng mặt, to turn up one's face.
  • Bịn rịn

    to be loath to part with, bịn rịn vợ con, to be loath to part with one's family., hai người bịn rịn không nỡ rời nhau, the two were loath...
  • Ngúng nghỉng

    in disagreement, at odds., disdainful, scornfull., vợ chồng ngúng nghỉnh, husband and wife are at odds with each other., ra bộ ngúng nghỉnh,...
  • Ngúng nguẩy

    (địa phương) be sickening for a fever.
  • Ngừng tay

    knock off., làm việc suốt cả ngày không ngừng tay, to work the whole day without knocking off.
  • Bình an

    như bình yên
  • Bình bán

    (nhạc) an adagio tune (in southern vietnam).
  • Phóng viên

    danh từ., reporter, reporter, correspondent.
  • Bình bầu

    to select through discussion, bình bầu chiến sĩ thi đua nông nghiệp, to select through discussion model farmers
  • Binh bị

    Danh từ.: armament, tăng cường binh bị, to increase armament, to step up armament, bàn việc tài giảm binh...
  • Ngược đãi

    Động từ., to maltreat; to ill-treat.
  • Bình bịch

    *, danh từ, đấm bình bịch vào quả bóng, to hit a ball with a series of thudding blows, motor-bike
  • Binh biến

    Danh từ.: mutiny, một tiểu đoàn ngụy làm binh biến trở về với nhân dân, a quisling battalion mutinied...
  • Ngược đời

    nonsensical, absurd., Ăn nói ngược đời, to talk adsurdities.
  • Binh bộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministy of war.
  • Bính bong

    ding-dong.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top