Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngửa nghiên

Thông dụng

(ít dùng) như nghiên ngửa

Xem thêm các từ khác

  • Biết thóp

    to know someone's weak point, to know someone's ulterior motive
  • Ngựa ngố

    hobby-horse; rocking-horse., vaulting-horse.
  • Ngựa người

    (mỉa) rickshaw-driver (thời thuộc pháp).
  • Biết thừa

    know quite well, know only too well., tôi thừa biết ý đồ của nó, i know only too well what he wants to do.
  • Ngựa ô

    danh từ., black horse.
  • Ngứa tai

    shock the ears; feel uncomfortable at hearing something shocking the ears.
  • Biệt tích

    tính từ, gone without leaving a single trace
  • Ngứa tay

    feel the urge of doing something someone is bungling., be itching to strike (someone).
  • Biết tiếng

    know somebody's reputation; know somebody by name., tôi chỉ biết tiếng ông ta thôi, i know him only by name.
  • Biệt tin

    without news, without tidings.
  • Ngứa tiết

    (khẩu ngữ) have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare up., nghe nói xấu bạn ngứa tiết lên, to flare up at hearing one's...
  • Biết việc

    qualified, conversant with.
  • Ngựa trời

    mantis.
  • Biệt xứ

    (deported) far away from one's country
  • Biết ý

    Động từ., to guess someone's intentions.
  • Ngựa xe

    vehicles and horses; vehicles.
  • Nguẩy

    như ngoảy
  • Nguây nguẩy

    như ngoay ngoảy
  • Biểu cảm

    expressive., lời văn biểu cảm, an expressive style.
  • Biểu đạt

    Động từ: to express, to denote, biểu đạt tư tưởng một cách chính xác, to express one's thought in...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top