Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngữ ngôn học

Thông dụng

Như ngôn ngữ học.

Xem thêm các từ khác

  • Biện thuyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) argue, reason.
  • Ngủ nhè

    whine while awaking (of children).
  • Ngủ nhờ

    spend the night at somebody s house.
  • Ngư ông

    fisher, fisherman., gác mái ngư ông về viễn phố bà huyện thanh quan, resting on his oars, the fisher returned to his distant place.
  • Biến tố

    (ngôn ngữ) flexion, ngôn ngữ biến tố, a flexional language
  • Ngũ phẩm

    (từ cũ) civilian fifth mandarin grade.
  • Ngu phụ

    (từ cũ ) ngu phu ngu phụ the common people, she rabble.
  • Ngũ phúc

    the five blessings (wealth, position, longevity, good health, security).
  • Biên ủy

    danh từ, editorial staff
  • Ngũ quả

    the five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)., five fruits type
  • Biếng

    disinclined, losing interest in, biếng chơi, to lose interest in play., biếng ăn, to lose one's appetite
  • Ngũ quan

    the five senses..
  • Biếng ăn

    (chứng biến ăn) (y) anorexia.
  • Ngủ rũ

    fall asleep.
  • Biêng biếc

    xem biếc (láy).
  • Ngũ sắc

    the five primary colours (blue, ye;;ow, red, white, black).
  • Biếng chơi

    be slightly ill (said of children).
  • Ngủ say

    sleep soundly., người ngủ say, a heavy sleeper.
  • Biếng nhác

    tính từ., lazy, idle
  • Ngu si

    thick-headed., ngu si hưởng thái bình, ignorance is bliss; the fools will meet with luck.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top