- Từ điển Việt - Anh
Nghiệm
|
Thông dụng
Consider.
Be efficacious.
(toán học) Root (of an equation).
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
root
- cấp bội của một nghiệm
- degree of multiplicity of a root
- kiểm tra nghiệm
- root test
- nghiệm bội
- multiple root
- nghiệm bội ba
- surd root
- nghiệm bội ba
- triple root
- nghiệm chính
- principal root
- nghiệm của bất phương trình
- root of an inequation
- nghiệm của hàm
- root of function
- nghiệm của hệ bất phương trình
- root of a system of inequations
- nghiệm của hệ phương trình
- root of a system of equations
- nghiệm của phương trình
- root of an equation
- nghiệm của phương trình
- root of equation
- nghiệm của đa thức
- polynomial's root
- nghiệm kép
- double root
- nghiệm ngoại lai
- extraneous root
- nghiệm phương trình
- root of an equation
- nghiệm thất lạc
- lost root
- nghiệm thực
- real root
- nghiệm vô tỷ
- surd root
- nghiệm đặc trưng
- characteristic root
- nghiệm đơn
- simple root
- nghiệm đồng dư
- congruence root
- phép thử nghiệm
- root test
- quĩ tích nghiệm
- root locus
- quỹ tích các nghiệm
- root locus
- quỹ đạo các nghiệm
- root locus
- số bội của nghiệm
- multiplicity of root
- sự phụ thêm một nghiệm
- adjunction of root
- sự tách các nghiệm
- root location
- tốc độ nghiệm
- root locus
solution
- bảng nghiệm (số)
- solution table
- dung dịch thí nghiệm
- test solution
- nghiệm bằng số
- numerical solution
- nghiệm chính
- basic solution
- nghiệm chính
- principal solution
- nghiệm cơ bản
- elementary solution
- nghiệm cơ bản
- fundamental solution
- nghiệm cơ sở
- basic solution
- nghiệm của bài toán côsi
- solution of Cauchy's problem
- nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- solution of a linear programming problem
- nghiệm của bất đẳng thức
- solution of inequalities
- nghiệm của phương trình
- solution of an equation
- nghiệm của phương trình tích phân
- solution of an integral equation
- nghiệm của phương trình vi phân
- solution of a differential equation
- nghiệm dừng
- steady state solution
- nghiệm duy nhất
- unique solution
- nghiệm hình thức
- formal solution
- nghiệm hữu hạn
- finite solution
- nghiệm không
- zero solution
- nghiệm không tầm thường
- non trivial solution
- nghiệm kỳ dị
- singular solution
- nghiệm ký hiệu
- symbolic solution
- nghiệm ngoại lai
- extraneous solution
- nghiệm nguyên
- integer solution
- nghiệm riêng
- partial solution
- nghiệm riêng
- particular solution
- nghiệm Schwarzchild
- Schwarzchild solution
- nghiệm số
- numerical solution
- nghiệm soliton
- soliton solution
- nghiệm tầm thường
- trivial solution
- nghiệm tích giải hoàn toàn
- closed form analytic solution
- nghiệm tiệm cận
- asymptotic solution
- nghiệm tối ưu
- optimal solution
- nghiệm tổng quát
- general solution
- nghiệm trạng thái dừng
- steady-state solution
- nghiệm tự hợp
- self-consistent solution
- nghiệm tuần hoàn
- periodic solution
- nghiệm tượng trưng
- symbolic solution
- nghiệm xấp xỉ
- approximate solution
- nghiệm đại số
- algebraic solution
- nghiệm đơn ứng
- homographic solution
- phép thử, thí nghiệm
- trial solution
- sai số của nghiệm
- error of solution
- tính duy nhất của nghiệm
- uniqueness of solution
- tính ổn định của nghiệm
- stability of solution
- độ chính xác của nghiệm
- accuracy of a solution
- đồ thị nghiệm
- solution graph
Xem thêm các từ khác
-
Nghiệm áp kế
baroscope, giải thích vn : thiết bị ghi sự thay đổi của áp suất không [[khí.]]giải thích en : an instrument that shows changes in... -
Nghiệm bội
multiple root -
Nghiệm chân
root -
Nghiêm chỉnh
serious, strict., earnest, basic solution, principal root, principal solution, nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động, to strictly observe... -
Nghiệm chương
prototype program -
Nghiệm cơ bản
elementary solution, fundamental solution -
Nghiệm cryo
cryoscopy -
Bài toán giả tuần hoàn
pseudo-periodic problem -
Bài toán giao hội nghịch
inverse geodetic problem, three-point fix -
Bài toán giao thông
traffic problem -
Bài toán hai chiều
two-dimensional problem -
Bài toán hấp thụ
absorption problem -
Bài toán hợp đồng
bargaining problem -
Bài toán khả quy
reducibility problem -
Bài toán khẩu phần
diet problem -
Bài toán khoảng cách ngắn nhất
short distance problem -
Sự xẻ khe
slotting cutter, slitting -
Sự xé nát
rearing -
Sự xé rách
rearing -
Sự xé rách đáy
bottom tear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.