- Từ điển Việt - Anh
Nguồn sáng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
illuminant
lamp
Giải thích VN: Các vật dụng có thể phát sinh ánh sáng hoặc nhiệt, ví dụ như một bóng đèn [[điện.]]
Giải thích EN: Any appliance that yields light or heat, such as an electric lamp..
light
- công suất riêng của nguồn sáng
- specific output of light sources
- hướng nguồn sáng
- light source direction
- máy ổn định nguồn sáng
- light stabilizer
- nguồn sáng chuẩn
- standard light source
- nguồn sáng loe
- cone light
- nguồn sáng điểm
- spot light source
- nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
- colour temperature (ofa light source)
- trạng thái nguồn sáng
- light source state
light source
luminaire
luminous source
positional light source
source of light
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn sáng an toàn
safelight -
Nguồn sáng chuẩn
standard light source -
Nguồn sáng điểm
spot light source -
Nguồn sáng loe
cone light -
Nguồn sáng phòng nổ
explosionproof luminaire -
Nguồn sinh chất thải
waste generator, waste producer -
Phương thức
danh từ., isothermal process, manner, means, modal, modality, mode, procedure, system, way and means, mode, procedure., phương thức vận tải,... -
Phương thức cạnh tranh
contention mode -
Van hơi
steam cock, steam trap, steam valve, vapour seal, retrieve, giải thích vn : van để thông lối hoặc chặn đường đi của luồng [[hơi.]]giải... -
Van hơi nước
steam valve, steam cock -
Van hỗn hợp
mixing cock, mixing damper, mixing valve -
Van hút
admission valve, air intake valve, aspirator valve, induction valve, inlet valve, plug cock, suction clack, suction cock, suction valve -
Van khí
air valve, gas catcher, gas cock, gas seal, gas valve, giải thích vn : là van dùng để điều chỉnh lượng khí nạp [[vào.]]giải thích... -
Nguồn sinh nước
source -
Nguồn sinh thủy ngầm
gruondwater input -
Nguồn số ngẫu nhiên
sampling machine -
Nguồn sông
river head, river source, source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave source -
Nguồn tài chính
source of financing -
Nguồn tần số thạch anh
quartz frequency source -
Nguồn tạo ra chất thải
waste generator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.