Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van khí

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air valve

Giải thích VN: van dùng để điều chỉnh lượng khí nạp [[vào.]]

gas catcher
gas cock
gas seal
gas valve

Giải thích VN: Dụng cụ điều chỉnh lượng khí xả, dụ như từ miệng móng bay hay điểm trên cùng của khí [[cầu.]]

Giải thích EN: A device that regulates the discharge of gas, e.g., from the extreme top of a balloon or airship.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top