Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nguyên nhân

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
cause; reason.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

causal
cause
ground
reason
source
nguyên nhân sai số
source of error

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cause
proximate cause

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top