Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhàn lãm

Thông dụng

Look at at one's leisure

Xem thêm các từ khác

  • Bôi vôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) (gọt gáy bôi vôi) to have one's nape shaven and marked with lime (a punishment which adulteresses were subjected to).
  • Nhẵn lì

    very smooth., mặt phản nhẵn lì, the very smooth face of plank-bed.
  • Ngoại giao đoàn

    diplomatic corps., diplomatic corps
  • Bơi vũ trang

    swim, fully armed.
  • Bới xấu

    denigrate, defame, say evil things about somebody.
  • Nhân loại học

    anthropology.
  • Nhận lời

    Động từ., to accept, to agree.
  • Nhân luân

    (cũ) human morality, human ethics.
  • Nhân mãn

    overpopulation.
  • Nhân mạng

    human life.
  • Bom bay

    danh từ, flying bomb, robot bomb
  • Bỏm bẻm

    at leisure, deliberately., miệng nhai trầu bỏm bẻm, to chew at leisure a quid of betel and nut
  • Bòm bõm

    Ếch nhái nhảy bòm bõm frogs flopped about in the water
  • Bôm bốp

    xem bốp (láy).
  • Nhẫn nại

    Động từ., to endure; to be patient.
  • Nhân ngãi

    (cũ) paramour, lover, sweetheart.
  • Bom đạn

    danh từ., bomb and bullet, lethal weapons
  • Nhân nghĩa

    benevolence and righteousness., Đối xử với nhau phải có nhân nghĩa, benevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another.
  • Bơm đẩy

    force-pump.
  • Nhân ngôn

    arsenolite.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top