Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhãn vòng tròn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

wraparound label

Xem thêm các từ khác

  • Nhận xét

    comment, judge., remark, nhận xét về cái gì, to comment on something., nhận xét về ai, to judge [of] someone.
  • Nhận xét phản diện

    notice of opposition
  • Quản lý kho trữ

    inventory control, giải thích vn : sự quản lý các kho trữ vật liệu hay sản phẩm . còn gọi là: stock [[control.]]giải thích en...
  • Vật thải

    dregs, reject, rejected item, waste, residual product, waste, chỗ đổ vật thải, waste tip
  • Vật thay thế

    replacement, reserves, substitute, quid pro quo, replaceable, replacement
  • Vật thế

    substitute, body, entity, material body, object, object-oriented programming, solid, body, object
  • Vật thể đạn đạo

    ballistic body, giải thích vn : 1 . chỉ bất cứ một vật thể nào mà chuyển động và các thuộc tính vật lí bị tác động...
  • Chu trình sói mòn

    cycle of erosion
  • Chu trình tái sinh

    breeding cycle, reactivation cycle, reclaim cycle
  • Nhanh

    fast; rapid; quick., fast, flash, high-velocity, light, prompt, quick, rapid, string, velocity, branch, bypass, communication pipe, effluent, fork, leg,...
  • Nhánh (sông)

    arm, branch, influent, sự khai lợi nhánh sông, river branch development
  • Nhánh anpha

    alpha-branch
  • Nhánh ảo

    virtual tributary (vt)
  • Nhánh bầm

    coloured knot
  • Nhánh beta

    beta-branch
  • Nhánh bị động

    loose side
  • Nhánh biển

    arm of the sea
  • Nhánh cây

    dendron
  • Quản lý lỗi

    error control, error handling, error management, fault management, fault management (fm), lôgic quản lý lỗi, error-control logic, sự quản lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top