- Từ điển Việt - Anh
Quản lý lỗi
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
error control
Giải thích VN: Là một phần chương trình, thủ tục hay hàm có nhiệm vụ kiểm tra các lỗi có thể xảy ra như sai kiểu, tràn [[số...]]
error handling
Giải thích VN: Phương pháp mà một chương trình sử dụng để đối phó với lỗi, ví dụ không truy cập được vào dữ liệu trên đĩa, hoặc không có tác dụng khi ấn đúng vào phím phù hợp với thao tác. Một chương trình soạn thảo tồi có thể bị thất bại trong việc quản lý lỗi và dẫn đến hệ thống máy bị khóa. Các nhà lập trình giỏi bao giờ cũng lượng định trước các lỗi có thể xảy ra và cung cấp thông tin giúp cho người sử dụng có thể giải quyết trục trặc [[đó.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
error management
fault management
Fault Management (FM)
Xem thêm các từ khác
-
Quản lý mạng truyền thông
communication network management, communication network management (cmn), communication network management (cnm), giao diện quản lý mạng truyền... -
Vật thể đồng nhất
homogeneous body, unitized body, giải thích vn : một vật thể tự động trong đó vật thể và cơ cấu được chứa trong một [[khối.]]giải... -
Vật thể hình học
geometrical body -
Vật thể không nén được
incompressible body -
Vật thể lỏng
fluid body -
Vật thể rắn
solid body -
Vật thể trong vũ trụ
body in space, object in space -
Nhánh châu thổ
arm of a delta -
Nhánh chinh
principal branch, principal branch, main, giải thích vn : nhánh chính cho nước , ga , điện , hay không khí đi vào hay rời khỏi một... -
Nhanh chóng
phó từ, prompt, dispatch, quick, quickly, swiftly ; prompt, promptly., sự nhanh chóng thường lệ, customary (quick) dispatch -
Nhánh chủ động
active leg, driving free length, driving side, nhánh chủ động của đai truyền, driving side of belt -
Nhánh chung
common branch, mutual branch -
Nhánh compa
calliper leg, leg -
Quản lý ngoài
external management -
Vật thử
assay, check, test -
Vật tiêu nước đặt ngầm
closed dragline, subsoil dragline, subsurface dragline -
Chủ tư nhân ruộng đất
private land owner -
Chu tuyến
circuit, circuital, outline, chu tuyến ổn định, stabilizing circuit -
Chu vi
Danh từ: circumference, perimeter, surrounding area, outskirts, ambit, circle, circumferential, perimetric (al), chu... -
Chu vi ngoại biên
periphery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.