Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhường bước

Thông dụng

Give way (to somebody).

Xem thêm các từ khác

  • Cảm nhiễm

    to be infected by
  • Cầm như

    as if.
  • Cẩm nhung

    danh từ, flowered silk cloth
  • Nhường lời

    give [up] the floor., xin nhường lời cho diễn giả, to beg to give the floor to the speaker.
  • Cám ơn

    như cảm ơn
  • Nhường nào

    how much, how very., hay biết nhường nào!, how very nice!
  • Nhường ngôi

    cede the throne, abdicade (in favour of).
  • Cam phận

    to resign oneself to one's fate
  • Nhường nhịn

    to make concessions.
  • Cấm phòng

    (tôn giáo) immurement., (đùa) prohibition of sexual relations.
  • Cảm phục

    to feel great admiration for, to admire greatly, thái độ giản dị khiêm tốn của người phụ nữ anh hùng ấy càng làm cho mọi người...
  • Nhút nhát

    timid, shy., nhút nhát không dám nói thẳng, to be too timid to speak up.
  • Cảm quang

    photosensible.
  • Cầm quyền

    to hold power, to be in power
  • Nhuyễn

    well-kneaded, soft and smooth., bột nhào nhuyễn, well-kneaded dough., lụa nhuyễn mặt, silk with a soft and smooth side.
  • Cam quýt

    citrus fruit.
  • Nhuyễn thể

    (động vật) mollusc.
  • Cắm ruộng

    stake out fields (said of a debtor).
  • Cam sành

    king orange.
  • Cầm sắt

    conjugal harmony
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top