Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhuyễn

Thông dụng

Well-kneaded
Bột nhào nhuyễn
Well-kneaded dough.
Soft and smooth.
Lụa nhuyễn mặt
Silk with a soft and smooth side.

Xem thêm các từ khác

  • Cam quýt

    citrus fruit.
  • Nhuyễn thể

    (động vật) mollusc.
  • Cắm ruộng

    stake out fields (said of a debtor).
  • Cam sành

    king orange.
  • Cầm sắt

    conjugal harmony
  • Cắm sừng

    to cuckold
  • Ni cô

    danh từ., budhist nun.
  • Cảm tạ

    to express one's gratitude, chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta, we express our sincere gratitude to the...
  • Ni lông

    danh từ. nylon.
  • Cam tâm

    to resign oneself to, to make up one's mind to, kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại, the enemy have not made up their mind to their defeat
  • Nỉ non

    coo confidences, have a heart-to-heart talk., be full of melody, be harmonious.
  • Ni tơ

    danh từ., nitrogen.
  • Cẩm thạch

    danh từ, marble
  • Nia

    danh từ., large and flat basket.
  • Cảm thán

    (ngôn) exclamative, interjectional., câu cảm thán, an exclamative sentence.
  • Ních

    Động từ., to cram,, to stuff., to line., to pack.
  • Cảm thông

    Động từ: to sympathize with, to be understanding, cảm thông sâu sắc với quần chúng, to deeply sympathize...
  • Niêm

    Danh từ.: seal., niêm bức thư, to break the seal of a letter.
  • Căm thù

    to feel a vindictive hatred for, căm thù bọn cướp nước và bè lũ bán nước, to feel a vindictive hatred for the aggressors and the traitors,...
  • Hạ thủy

    Động từ, launch, load out, to launch (a ship), giải thích vn : trong công trình xây dựng cầu , di chuyển chậm theo kỹ thuật một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top