Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhượng địa

Mục lục

Thông dụng

Territory conceded (to foreign country), connession.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

concession

Xem thêm các từ khác

  • Mưu đồ

    intrigue; machination., try to obtain by intrigue., scheme
  • Mỹ thuật

    Danh từ.: art., fine arts, trường mỹ thuật, art-school.
  • Phái đoàn

    Danh từ.: delegation, mission, deputation., delegation, delegation, mission, phái đoàn thương mại, trade mission.,...
  • Phai mờ

    fade., fading, mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta, all memory of his childhood faded from his mind.
  • Phái sinh

    (ngôn ngữ) derivative., derivative, derivation, từ phái sinh, derivative.
  • Phẩm

    danh từ., stain, dye.
  • Niên biểu

    chronicle, chronology, choronological table., chronology
  • Chuyên chế

    Động từ: to hold absolute authority, to rule as an autocrat, arbitrary, chế độ quân chủ chuyên chế,...
  • Độc tài

    Danh từ: dictatorial, dictator, dictatorial, nhà độc tài, dictator
  • Độc thoại

    monologue., monologue
  • Tâm hồn

    danh từ, soul, soul
  • Niên kim

    annuity., annuity, rented, bản niên kim, annuity table, bảo hiểm niên kim, annuity assurance, bảo hiểm niên kim, annuity insurance, cầm...
  • Đổi chác

    Động từ, barter, interchange, change, exchangeable value, swap, to exchange, to barter
  • Dồi dào

    Tính từ: abundant; profuse; plentiful, ample, full, rich in, glut, hàng dồi dào, profuse goods
  • Đòi hỏi

    exact, claim more than oe s due., require, need., requirement., demand, desired, enquiry, inquire, require, required, requirement, take advantage of, demand,...
  • Ninh

    simmer, stew., digest, stew, ninh thịt bò với khoai, to simmer beef and potato.
  • Đối kháng

    antagonistic., oppose, economic confrontation, mâu thuẫn đối kháng, antagonistic contradiction.
  • Tám mươi

    số từ, eighty, eighty., màn hình tám mươi cột, eighty-column screen, thẻ tám mươi cột, eighty-column card
  • Bơ phờ

    dishevelled, ruffled, haggard, sluggish, đầu tóc bơ phờ, ruffled hair, mặt mũi bơ phờ, to look haggard and wasted, thức đêm nhiều trông...
  • Đối phương

    opposite side, opponent, adversary., opponent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top