Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhạt

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.
insipid; not salted.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

faint
môi trường gây nhạt (mỏ)
faint atmosphere
thin

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

light-salted
muối nhạt
light salted fish
mild-cured
washing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top