Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhả nhớt

Thông dụng

Too familiar.
Đùa nhả nhớt
To make too familiar jokes.

Xem thêm các từ khác

  • Bồ liễu

    danh từ., sedge and willow; the weaker sex
  • Nhà nòi

    blue blood., crack., nghệ sĩ nhà nòi, a crack artist.
  • Bỏ lò

    barbecue.
  • Bờ lu

    Danh từ: overall, smock, blouse, uniform, người y tá trong chiếc bờ lu trắng tinh, the nurse in a snow-white...
  • Nhà pha

    như nhà tù
  • Bờ lu dông

    danh từ, lumber-jacket
  • Bỏ lửng

    leave unfinished, leave half-done.
  • Nha phiến

    Danh từ.: opium., chiến tranh nha phiến, the war of opium.
  • Nhà quê

    (cũ) native village, native place., country., country people., về quê thăm họ hàng, to go to one's native village and visit one's relatives.
  • Nhà rạp

    canvas tent (set up temporarily for a ceremony).
  • Bỏ mạng

    to pop off (hàm ý khinh)
  • Bỏ mất

    lose, miss.
  • Nhà rông

    communal house (in the western plateaux).
  • Nhà sàn

    house on stilts., feetenabling
  • Bỏ mẹ

    to death, damn it! damn, damned, đánh bỏ mẹ nó đi, beat him to death!, nó dỗi không ăn à để cho nó đói bỏ mẹ nó đi, he is sulking...
  • Bỏ mình

    Động từ: to lay down one's life, vì nước bỏ mình, to lay down one's life for the country, bỏ mình vì...
  • Nhà sư

    bonze.
  • Bò mộng

    bull.
  • Bỏ mứa

    Động từ: to leave over, ăn bỏ mứa, to leave over some food one cannot finish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top