Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhấm nháp

Thông dụng

Xem nhắm nháp

Xem thêm các từ khác

  • Nhắm nháp

    Thông dụng: cũng nói nhấm nháp peck at., no quá chỉ ăn nhắm nháp, to peck at food, having eaten more...
  • Nhắm nhe

    Thông dụng: (khẩu ngữ) aim at several times (before shooting), choose (select) in advance., nhắm nhe một...
  • Bói

    Thông dụng: to tell someone's fortune, to conjure up, to bear fruit for the first time, đi xem bói, to have one's...
  • Nhằm nhè

    Thông dụng: (địa phương) succeed, make it.
  • Bồi

    Thông dụng: Danh từ.: waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn...
  • Bỏi

    Thông dụng: xem trống bỏi
  • Bơi

    Thông dụng: to swim, to row, to struggle, tập bơi, to learn to swim, bể bơi, a swimming pool, bơi xuồng...
  • Nhầm nhỡ

    Thông dụng: như lầm lỡ
  • Bổi

    Thông dụng: Danh từ.: twigs mixed with grass (dùng để đun), chaff, đống...
  • Bới

    Thông dụng: to dig up, to scratch up, to pick holes in (someone's coat), to abuse, to call (someone's) bad name,...
  • Bời

    Thông dụng: xem rối bời
  • Bội

    Thông dụng: danh từ., Động từ: to break, to act counter to, Tính...
  • Bởi

    Thông dụng: because, for, by, núi cao bởi có đất bồi, the mountain is high because of layers of earth deposits,...
  • Nhàn

    Thông dụng: leisure, idle, free., nhàn cư vi bất thiện, the devil makes work for idle hands
  • Bôi bác

    Thông dụng: Động từ: to smear, to stain (nói khái quát), to perform carelessly,...
  • Nhăn

    Thông dụng: crumpled; wrinkled; creasy; furrowed., trán nhăn và tuổi già, a forehead furrowed by old age.
  • Nhãn

    Thông dụng: Danh từ.: label, trademark, longan%%longan trees are grown in a...
  • Nhấn

    Thông dụng: greasy., như lờn behave with familiarity, tay nhờn những dầu máy, to have one s greasy with...
  • Nhắn

    Thông dụng: send a message to, send word to (someone through someone else)., nhắn bạn đến chơi, to send one's...
  • Nhằn

    Thông dụng: eat with one's fron teeth., (thông tục) get done, realise., nhằn hạt dưa, to eat wate-mellon...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top