Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhật tụng

Thông dụng

Daily (prayer).
Kinh nhật tụng
Dairly prayer.

Xem thêm các từ khác

  • Bùa chú

    amulet (để trừ ma quỷ)
  • Nhất viện chế

    (chính trị) monocameralism.
  • Bừa chữ nhi

    (cũ) one tooth-row harrow.
  • Nhật xạ

    solar radiation., phép đo nhật xạ, actinometry.
  • Bữa cổ

    feast., bữa cổ cưới, a wedding feast.
  • Bừa đĩa

    pulverizer .
  • Búa đinh

    carpenter's hammer.
  • Búa gió

    pneumatic hammer.
  • Nhàu nát

    wrinkled up (because of rubbing or balling)., tờ báo nhàu nát, a wrinkled-up newspaper.
  • Nhau nhảu

    (ít dùng) coarse, vulgar., làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language?
  • Bừa phứa

    khẩu ngữ, rash, rashly (nói khái quát)
  • Khách sạn

    danh từ, hotel, hotel, buồng khách sạn, hotel room, căn hộ kiểu khách sạn, flat of hotel type, khách sạn bên đường ( cho khách...
  • Khách thể

    object., subject matter, khách thể và chủ thể, object and subject.
  • Búa rìu

    hammer and axe; heavy punishment, heavy criticism...
  • Bủa vây

    encircle, besiege, lay siage to., bủa vây đồn địch, to lay siege to the enemy post.
  • Bùa yêu

    philtre, love-charm.
  • Bức bách

    to force, to coerce (nói khái quát), (khẩu ngữ) pressing, urgent, bị bức bách phải làm, to be coerced into working, công việc bức bách...
  • Nhạy bén

    have a flair for.
  • Bức bối

    Tính từ: sultry, thời tiết bức bối, the weather was sultry
  • Nhảy bổ

    rush headlong.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top